Có 1 kết quả:

早霜 zǎo shuāng ㄗㄠˇ ㄕㄨㄤ

1/1

zǎo shuāng ㄗㄠˇ ㄕㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

early frost